Có 4 kết quả:

撐桿跳 chēng gān tiào ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ撐竿跳 chēng gān tiào ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ撑杆跳 chēng gān tiào ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ撑竿跳 chēng gān tiào ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

pole-vaulting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pole-vaulting
(2) also written 撐桿跳|撑杆跳

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pole-vaulting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pole-vaulting
(2) also written 撐桿跳|撑杆跳

Bình luận 0